Máy Tiện Ren Ống 21-60mm Truing Quốc
7.000.000 VNĐ
12.000.000 VNĐ
Máy tiện ren ống Rex Nhật 21-114mm
74.800.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
Máy tiện ren ống 21-60mm Rex Nhật
31.900.000 VNĐ
2.200.000 VNĐ
1.595.000 VNĐ
1.084.000 VNĐ
1.060.000 VNĐ
880.000 VNĐ
825.000 VNĐ
770.000 VNĐ
748.000 VNĐ
737.000 VNĐ
671.000 VNĐ
Panme Đo Ngoài Cơ Khí
Panme (tiếng Anh là Micrometer) tên gọi này có gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “đo cực nhỏ''. Là dụng cụ dùng để đo chiều dày, đường kính, kích thước các chi tiết hình trụ hay dạng ống trong việc chế tạo một số máy móc, hoặc khi thao tác gia công chế biến một số vật, trên cơ sở đó có thể tính ra thể tích và khối lượng riêng của vật.
Panme có độ chính xác cao (có thể đạt tới mức 1/1000cm) và có phạm vi đo rộng, tính đa dụng cao (dùng để đo kích thước ngoài, kích thước trong, đo chiều sâu). Ngoài ra còn có nhiều loại Panme cho ta lựa chọn từ dạng cơ tới loại điện tử hiển thị số đảm bảo độ chính xác cao phù hợp với các tiêu chuẩn ISO trên thế giới. Thao tác sử dụng dễ dàng, phù hợp với môi trường khí hậu tại Việt Nam.
Đây là dụng cụ được thiết kế chuyên dụng cho từng loại chuyên biệt: panme đo ngoài, panme đo trong, panme đo sâu vì vậy nên nó có tính vạn năng kém. Và phạm vi đo hẹp (trong khoảng 25 mm).
Panme có nhiều cỡ: 0 – 25 mm, 25 – 50 mm, 50 – 75 mm, 75 – 100 mm, 100 – 125 mm, 125 – 150 mm…
Đơn vị đo lường thường là mm hoặc inch.
Kiểu thước panme phổ thông nhất là Mitutoyo.
Có nhiều cấp độ chính xác khác nhau và độ phân giải khác nhau. Hiện nay trên thị trường đã có độ phân giải 4 số lẻ (0,.0001 mm).
2.691.150 VNĐ
- Model: 103 - 145 - 10
- Phạm vi đo: 200-225mm/0.01mm
704.550 VNĐ
Model: 103 – 137
Phạm vi đo: 25-50mm/0.01mm
1.178.100 VNĐ
Model: 103 – 130
Phạm vi đo: 25-50mm/0.001mm
900.900 VNĐ
Model: 103 – 138
Phạm vi đo: 25-50mm/0.01mm
4.781.700 VNĐ
Model: 103 - 150
Phạm vi đo: 325-350mm/0.01mm
4.354.350 VNĐ
Model: 103 - 149
Phạm vi đo: 300-325mm/0.01mm
3.234.000 VNĐ
Model: 103 - 148 - 10
Phạm vi đo: 275-300mm/0.01mm
3.083.850 VNĐ
Model: 103 - 147 - 10
Phạm vi đo: 250-275mm/0.01mm
2.286.900 VNĐ
Model: 103 - 144 - 10
Phạm vi đo: 175-200mm/0.01mm
2.125.200 VNĐ
Model: 103 - 143 - 10
Phạm vi đo: 150-175mm/0.01mm
1.813.350 VNĐ
Model: 103 - 142 - 10
Phạm vi đo: 125-150mm/0.01mm
1.605.450 VNĐ
Model: 103 - 141 - 10
Phạm vi đo: 100-125mm/0.01mm
1.258.950 VNĐ
Model: 103 - 140 - 10
Phạm vi đo: 75-100mm/0.01mm
1.108.800 VNĐ
Model: 103 - 139 -10
Phạm vi đo: 50-75mm/0.01mm
1.178.100 VNĐ
Model: 102 – 302
Phạm vi đo: 25-50mm/0.01mm