Máy Tiện Ren Ống 21-60mm Truing Quốc
7.380.000 VNĐ
13.000.000 VNĐ
Máy tiện ren ống Rex Nhật 21-114mm
79.920.000 VNĐ
14.500.000 VNĐ
Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01mm
2.218.400 VNĐ
5.800.000 VNĐ
14.580.000 VNĐ
15.500.000 VNĐ
17.500.000 VNĐ
12.000.000 VNĐ
5.100.000 VNĐ
32.000.000 VNĐ
20.800.000 VNĐ
3.400.000 VNĐ
Liên hệ
Dải đo (mm) |
Độ chia vạch |
Sai số cho phép |
---|---|---|
6–8 mm |
0.001 mm |
±2 µm |
12–20 mm |
0.001 mm |
±2–3 µm |
20–50 mm |
0.001 mm |
±3 µm |
50–100 mm |
0.001 mm |
±4 µm |
Ứng dụng trong thực tế
Model |
Dải đo |
Đặc điểm |
---|---|---|
368-161 |
6–8 mm |
Thiết kế nhỏ gọn, ratchet tích hợp |
368-163 |
10–12 mm |
Đầu đo thép carbide, chống mài mòn |
368-165 |
14–16 mm |
Độ chia vạch rõ, thân xoay trơn tru |
368-917 |
50–100 mm |
Bộ gồm đầu đo thay thế cho các cỡ khác nhau |
6.305.200 VNĐ
Model: 368 – 764
Phạm vi đo: 12-16mm/0.005mm
6.077.000 VNĐ
- Model: 368 – 165
- Phạm vi đo: 16-20mm/0.005mm
10.549.200 VNĐ
Model: 368 – 173
Phạm vi đo: 87-100mm/0.005mm
9.804.800 VNĐ
Model: 368 – 172
Phạm vi đo: 75-88mm/0.005mm
9.263.000 VNĐ
Model: 368 – 171
Phạm vi đo: 62-75mm/0.005mm
9.263.000 VNĐ
Model: 368 – 170
Phạm vi đo: 50-63mm/0.001mm
7.776.200 VNĐ
Model: 368 – 169
Phạm vi đo: 40-50mm/0.005mm
7.304.200 VNĐ
Model: 368 – 168
Phạm vi đo: 30-40mm/0.005mm
6.147.800 VNĐ
Model: 368 – 167
Phạm vi đo: 25-30mm/0.005mm
6.147.800 VNĐ
Model: 368 – 166
Phạm vi đo: 20-25mm/0.005mm
6.077.000 VNĐ
Model: 368 – 164
Phạm vi đo: 12-16mm/0.001mm
6.077.000 VNĐ
Model: 368 – 163
Phạm vi đo: 10-12mm/0.001mm
6.903.000 VNĐ
Panme đo lỗ ba chấu cơ khí Mitutoyo
Model: 368 – 162
Phạm vi đo: 8-10mm/0.001mm
6.903.000 VNĐ
Model: 368 – 161
Phạm vi đo: 6-8mm/0.001