Nếu bạn ngại đặt hàng, hãy liên hệ để mua hàng
04-66822072 - Hotline: 0989.140.872
Mã đặt hàng: 103-148-10
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Phạm vi đo: 275-300mm
Độ chia:0.01mm
Độ chính xác: ±5μm
1. Tính năng kỹ thuật:
- Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu như: kim loại, gỗ, nhựa…
- Độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch chia
2. Thông số kỹ thuật chung:
Stt |
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo mm |
Độ chia mm |
Độ chính xác mm |
1 |
103-137 |
0 - 25 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
2 |
103-138 |
25 - 50 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
3 |
103-139-10 |
50 - 75 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
4 |
103-140-10 |
75 - 100 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
5 |
103-141-10 |
100 - 125 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
6 |
103-142-10 |
125 - 150 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
7 |
104-139A (*) |
0 - 100 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
8 |
104-135A (**) |
0 - 150 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
9 |
104-136A (**) |
150 - 300 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
10 |
104-142A (*) |
300 - 400 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
Ghi chú: (*) 4 đầu đo
(**) 6 đầu đo
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo
|
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-138 Phạm vi đo: 25-50mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 2µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo |
|
|
|
|
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-141-10 Phạm vi đo: 100-125mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 3µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-142-10 Phạm vi đo: 125-150mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 3µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-143-10 Phạm vi đo: 150-175mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 4µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-144-10 Phạm vi đo: 175-200mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 4µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-145-10 Phạm vi đo: 200-225mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 4µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-146-10 Phạm vi đo: 225-250mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 5µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-147-10 Phạm vi đo: 250-275mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 5µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-148-10 Phạm vi đo: 275-300mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 5µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 104-136A Phạm vi đo: 150-300mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± (4+R/75)µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
7.894.200 VNĐ
- Đồng hồ so điện tử
- Mã: 543-720B
- Phạm vi đo: 0-25.4mm/0.001
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
47.900.000 VNĐ
Model: 517 – 107C
Kích thước: 1000x750x150mm
Xuất xứ: China
13.735.200 VNĐ
- Model: 570 - 402
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
2.218.400 VNĐ
- Thước cặp điện tử Mitytoyo Nhật Bản
- Model: 500-181-30
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Độ chính xác: + 0.02mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ; Japan
9.517.200 VNĐ
- Nivo khung của hãng RSK ( Niigata) Nhật Bản
- Mã: 541-2002
- Kích thước: 200x200mm
- Độ chia: 0.02mm
- Xuất xứ; Japan
1.675.600 VNĐ
- Đồng hồ so chân gập
- Mã: 5413-474-10E
- Phạm vi đo: 0-0.8mm/0.01
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành; 12 tháng
5.372.400 VNĐ
- Ni vô thanh của hãng RSK ( Niigata) Nhật
- Mã: 542-2002
- L =200mm
- Độ chia: 0.02mm
-xuât xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
6.006.200 VNĐ
- Mã: 571 – 211 - 10
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Japan