Thông số |
Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo |
275-300mm |
Độ chia vạch (Graduation) |
0.01 mm (trên vạch chính) và 0.001 mm (trên thimble) |
Độ chính xác (Accuracy) |
±4 µm (±0.004 mm) |
Độ phẳng (Flatness) |
0.6 µm |
Độ song song (Parallelism) |
(2 + L/100) µm, với L là giới hạn đo – trong trường hợp này: L = 300mm |
Bề mặt đo (Measuring faces) |
Đầu đo bọc carbide, hoàn thiện micro-lap giúp tăng độ bền và chính xác |
Cơ chế đo |
Ratchet Stop – đảm bảo lực đo nhất quán và lặp lại chính xác |
Khung (Frame) |
Sơn men hiệu Hammertone-green với lớp quay baked-enamel bền bỉ |
Trọng lượng |
Khoảng 1080 g |
Các kích thước |
Tổng chiều dài (L): 234.2 mm; Thân đo (a): 6.7 mm; Đường kính thimble (b): 18 mm; Chiều cao (c): 127 mm; Đường kính trục đo (d): 6.35 mm |
Lực đo khuyến nghị |
5–15Nm |
Phụ kiện đi kèm |
Thường bao gồm hộp bảo vệ, thanh chuẩn (standard bar), và chìa điều chỉnh |
Stt |
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo mm |
Độ chia mm |
Độ chính xác mm |
1 |
103-137 |
0 - 25 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
2 |
103-138 |
25 - 50 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
3 |
103-139-10 |
50 - 75 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
4 |
103-140-10 |
75 - 100 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
5 |
103-141-10 |
100 - 125 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
6 |
103-142-10 |
125 - 150 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
7 |
104-139A (*) |
0 - 100 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
8 |
104-135A (**) |
0 - 150 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
9 |
104-136A (**) |
150 - 300 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
10 |
104-142A (*) |
300 - 400 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
|
|
|
||
|
||
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
|
Sản phẩm cùng danh mục
|