Thông số |
Giá trị |
---|---|
Khoảng đo |
0–150 mm (0–6″) |
Độ phân giải |
0.01 mm / 0.0005″ (½ mil) |
Độ chính xác |
±0.02 mm (±0.001″) |
Độ lặp lại (Repeatability) |
0.01 mm |
Hiển thị |
Màn hình LCD (kích thước chữ lớn ~9 mm, dễ đọc) |
Công nghệ đo |
Bộ mã hóa tuyến tính ABSOLUTE (capacitive hoặc cảm ứng điện từ) giúp giữ vị trí gốc ngay khi bật nguồn mà không cần thao tác lại zero |
|
|
|
|
|
|
Thước cặp đo sâu
|
|
|
|
|
|
|
||
|
||
|
|
|
|
|
|
Thước cặp đo sâu
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Thước cặp đo sâu
|
|
|
|
|
|
|
||
|
||
|
||
Thước cặp đo sâu điện tử
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
Thước cặp đo sâu điện tử
|
||
|
|
7.894.200 VNĐ
- Đồng hồ so điện tử
- Mã: 543-720B
- Phạm vi đo: 0-25.4mm/0.001
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
47.900.000 VNĐ
Model: 517 – 107C
Kích thước: 1000x750x150mm
Xuất xứ: China
13.735.200 VNĐ
- Model: 570 - 402
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
2.218.400 VNĐ
- Thước cặp điện tử Mitytoyo Nhật Bản
- Model: 500-181-30
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Độ chính xác: + 0.02mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ; Japan
9.517.200 VNĐ
- Nivo khung của hãng RSK ( Niigata) Nhật Bản
- Mã: 541-2002
- Kích thước: 200x200mm
- Độ chia: 0.02mm
- Xuất xứ; Japan
1.675.600 VNĐ
- Đồng hồ so chân gập
- Mã: 5413-474-10E
- Phạm vi đo: 0-0.8mm/0.01
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành; 12 tháng
5.372.400 VNĐ
- Ni vô thanh của hãng RSK ( Niigata) Nhật
- Mã: 542-2002
- L =200mm
- Độ chia: 0.02mm
-xuât xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
2.407.200 VNĐ
- Mã: 293 – 240 - 30
- Phạm vi đo: 0-25mm/0.001mm
- IP 67 chống nước
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành : 12 tháng