Pame đo răng trục không xoay của hãng Mitutoyo Nhật
Mã hàng: 169-201-10
Thương hiệu: Mitutoyo Nhật
Xuất xứ: Nhật Bản
- Khoảng đo: 0-25mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 4 µm
* Thông số kỹ thuật:
Model |
Khoảng đo |
Đầu đĩa |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
123-101 |
0 - 25 mm |
Þ 20mm |
± 4 µm |
0.01 mm |
123-102 |
25 - 50 mm |
|||
123-103 |
50 - 75 mm |
± 6 µm |
||
123-104 |
75 - 100 mm |
|||
123-105 |
100 - 125 mm |
Þ 30mm |
± 7 µm |
|
123-106 |
125 - 150 mm |
|||
123-107 |
150 - 175 mm |
± 8 µm |
||
123-108 |
175 - 200 mm |
|||
123-109 |
200 -225 mm |
|||
123-110 |
225 - 250 mm |
± 9 µm |
||
123-111 |
250 - 275 mm |
|||
123-112 |
275 - 300 mm |
|||
123-125 |
0"-1" |
.787" |
± .0002" |
.001" |
123-126 |
1"-2" |
|||
123-127 |
2"-3" |
± .0003" |
||
123-128 |
3"-4" |
7.894.200 VNĐ
- Đồng hồ so điện tử
- Mã: 543-720B
- Phạm vi đo: 0-25.4mm/0.001
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
47.900.000 VNĐ
Model: 517 – 107C
Kích thước: 1000x750x150mm
Xuất xứ: China
13.735.200 VNĐ
- Model: 570 - 402
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
2.218.400 VNĐ
- Thước cặp điện tử Mitytoyo Nhật Bản
- Model: 500-181-30
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Độ chính xác: + 0.02mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ; Japan
9.517.200 VNĐ
- Nivo khung của hãng RSK ( Niigata) Nhật Bản
- Mã: 541-2002
- Kích thước: 200x200mm
- Độ chia: 0.02mm
- Xuất xứ; Japan
1.675.600 VNĐ
- Đồng hồ so chân gập
- Mã: 5413-474-10E
- Phạm vi đo: 0-0.8mm/0.01
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành; 12 tháng
5.372.400 VNĐ
- Ni vô thanh của hãng RSK ( Niigata) Nhật
- Mã: 542-2002
- L =200mm
- Độ chia: 0.02mm
-xuât xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
6.006.200 VNĐ
- Mã: 571 – 211 - 10
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Japan