Mã đặt hàng: 293-243-30
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Phạm vi đo: 75-100mm
Độ hiển thị:0.001mm
Độ chính xác: ±2μm
Không có cổng SPC
2. Thông số kỹ thuật chung:
Stt |
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo mm |
Độ chia mm |
Độ chính xác mm |
1 |
293-230-30 |
0 - 25 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
2 |
293-231-30 |
25 - 30 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
3 |
293-232-30 |
50 - 75 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
4 |
293-233-30 |
75 - 100 mm |
0.001 mm |
± 2μm |
5 |
293-240-30 (*) |
0 - 25 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
6 |
293-241-30 (*) |
25 - 50 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
7 |
293-242-30 (*) |
50 - 75 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
8 |
293-243-30 (*) |
75 - 100 mm |
0.001 mm |
± 2μm |
9 |
293-340-30 |
0 - 25 mm / 0 – 1” |
0.001 mm / .00005” |
± 1μm |
10 |
293-341-30 |
25 - 50 mm / 1 – 2” |
0.001 mm / .00005” |
± 1μm |
11 |
293-342-30 |
50 - 75 mm / 2 – 3” |
0.001 mm / .00005” |
± 1μm |
12 |
293-343-30 |
75 - 100 mm / 3 – 4” |
0.001 mm / .00005” |
± 2μm |
13 |
293-821-30 (**) |
0 - 25 mm |
0.001 mm |
± 2μm |
14 |
293-831-30 (**) |
0 - 25 mm / 0 – 1” |
0.001 mm / .00005” |
± 2μm |
Ghi chú: (*) Không có cổng SPC
(**) Loại phổ thông - Không có cổng SPC
Bảng giá các Model:
![]() |
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo (Không có cổng SPC) |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo (Không có cổng SPC) |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-243-30 Phạm vi đo: 75-100mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 2μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản (Không có cổng SPC) |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-230-30 Phạm vi đo: 0-25mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 1μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-231-30 Phạm vi đo: 25-50mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 1μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-232-30 Phạm vi đo: 50-75mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 1μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-233-30 Phạm vi đo: 75-100mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 2μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-341-30 Phạm vi đo: 25-50mm/1-2" Độ chia: 0.001mm/.00005" Độ chính xác: ± 1μm/±.00005" Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
|
|
|
|
|
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Không có cổng SPC
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Không có cổng SPC |
|
|
|
|
![]() |
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Không có cổng SPC |
||
|
||
|
||
|
![]() |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
|
|
|
|
7.894.200 VNĐ
- Đồng hồ so điện tử
- Mã: 543-720B
- Phạm vi đo: 0-25.4mm/0.001
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
47.900.000 VNĐ
Model: 517 – 107C
Kích thước: 1000x750x150mm
Xuất xứ: China
13.735.200 VNĐ
- Model: 570 - 402
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
2.218.400 VNĐ
- Thước cặp điện tử Mitytoyo Nhật Bản
- Model: 500-181-30
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Độ chính xác: + 0.02mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ; Japan
9.517.200 VNĐ
- Nivo khung của hãng RSK ( Niigata) Nhật Bản
- Mã: 541-2002
- Kích thước: 200x200mm
- Độ chia: 0.02mm
- Xuất xứ; Japan
1.675.600 VNĐ
- Đồng hồ so chân gập
- Mã: 5413-474-10E
- Phạm vi đo: 0-0.8mm/0.01
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành; 12 tháng
5.372.400 VNĐ
- Ni vô thanh của hãng RSK ( Niigata) Nhật
- Mã: 542-2002
- L =200mm
- Độ chia: 0.02mm
-xuât xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
6.006.200 VNĐ
- Mã: 571 – 211 - 10
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Japan