- Thông số kỹ thuật
Phạm vi quét (mm) |
2.5 – 9999 |
|
Tiêu chuẩn |
|
Độ phân giải quét (mm) |
0.1 (2.5-100) |
· Máy · Bộ sạc · Dây đep · Cáp cho đầu dò · Túi đựng · Đầu dò thẳng · Đầu dò góc · Bột mịn · Đĩa flash · Chứng chỉ TIME · Thẻ bảo hành · Hướng dẫn sử dụng |
1 |
|
1 |
||||
Phạm vi thu được (db) |
0-110 |
1 |
||
D-Delay (µm) |
-20 to 3400 |
2 |
||
P-Delay (µm) |
0-99.99, độ phân giải 0.01 µm |
1 |
||
Tốc độ âm (m/s) |
1000 - 9999 |
1 |
||
Băng tần |
0.2MHz – 10MHz (Thấp 0.2-1, Tbinh 0.5-4, Cao 2-10) |
1 |
||
1 |
||||
Lỗi tuyến tính dọc |
≤ 3% |
1 |
||
Lỗi tuyến tính ngang |
≤ 0.2% |
1 |
||
Dải động |
≥32 dB |
1 |
||
Chỉnh lưu |
Nửa sóng dương, sóng âm, sóng đầy đủ và RF |
1 |
||
Tùy chọn |
||||
Phần lắng nhạy |
≥ 60dB |
· Cáp kết nối |
||
Chế độ đo |
Dội xung, đối ngẫu và truyền qua |
· Phần mềm dữ liệu cho TUD310 |
||
Bộ tạo xung |
Bộ tạo xung kích từ |
· Các loại đầu dò (tr 17) |
||
Giảm chấn |
50Ω, 150Ω và 400Ω |
· Máy in mực EPSON |
||
Loại bỏ |
Tuyến tính, 0-80% toàn màn hình, thay đổi theo các bước 1% |
|
||
Đơn vị |
Mm/inch |
|||
Dao diện |
RS232/ USB |
|||
Máy in |
In mực Epson |
|||
Điện xoay chiều |
85-264V, 1A, 47-63Hz |
|||
Nhiệt độ |
-100C to 400C |
|||
Độ ẩm |
20% - 90% RH |
|||
Thời gian sạc |
4-5 h |
|||
Nguồn |
Pin Li 4x3.6V, 4000mAh |
|||
Kích thước |
243 x 173 x 70 |
|||
Trọng lượng (kg) |
1.47 |