Máy đo độ cứng kim loại không phá hủy
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật Bản
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành : 12 tháng
- Kiểu đầu đo :
kiểu D tiêu chuẩn
Ngoài ra : thiết bị tương thích với các đầu đo :
kiểu DC : cho những vách trong của chiếc ống (lựa chọn mua thêm)
kiểu D+15 : cho bánh răng và ổ bi (lựa chọn mua thêm)
kiểu DL : cho những cơ cấu hẹp như bánh răng nhỏ (lựa chọn mua thêm)
- Hiển thị LCD đèn LED 7 thanh
- Dải đo :
Leeb : 1-999HL , độ phân giải : 1HL
Vickers : 43-950HV, độ phân giải : 1HV
Brinell : 20-894HB, độ phân giải : 1HB
Rockwell C : 19.3-68.2HRC, độ phân giải : 0.1HRC
Rockwell B : 13.5-101.7HRB, độ phân giải : 0.1HRB
Shore : 13.2-99.3HS, độ phân giải : 0.1HS
Tensile streng : 499-1996MPa, độ phân giải : 1MPa
- Chức năng :
+ tự động bù góc, tính năng bù, tính năng phán đoán OK/NG, tính năng chuyển đổi.
+ bộ nhớ : lưu 1800 giá trị
+ hiển thị giá trị : trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất,
+ chế độ tự động nghỉ, hiển thị số lần tác động
- Mẫu thử cho phép : độ dày nhỏ nhất 5mm hoặc hơn, khối lượng 5kg hoặc hơn (khi khối lượng làm mẫu là 0.1kg hoặc hơn và nhỏ hơn 5kg, phải đặt cố định mới có thẻ thử được).
Điểm kiểm tra : 5mm hoặc hơn từ mép của mẫu , 3mm hoặc hơn đến toàn bộ điểm kiểm tra.
Độ bóng nhám bề mặt mẫu : Ra 10 um hoặc nhỏ hơn.
- Đầu ra : RS 232C
- Nguồn cung cấp : 2 pin AA hoặc AC adaptor (chọn mua thêm)
- Kích thước :
Màn hình : 70 x 110 x 35mm, trọng lượng 200g
Đầu đo : ø28 x 175mm, (tip : ø22mm), trọng lượng 120g
Cung cấp đi kèm gồm : Pin, HDSD, đầu đo kiểu D, khối chuẩn, cờ lê, chổi lau, cáp kết nối cảm biến
Thông số kỹ thuật
TT |
Mã đặt hàng |
Model |
Thang đo |
Kích thuớc/ trọng lượng |
Ghi chú |
1 |
811-299 |
HH-411 |
1-999HL / 1HL 43-950HV / 1HV 20-894HB / 1HB 19.3-68.2HRC / 0.1HRC 13.5-101.7HRB / 0.1HRB 13.2-99.3HS / 0.1HS 499-1996MPa / 1MPa |
70x110x50mm /200g |
Bộ hiển thị |
Ø 28x175mm /120g |
Đầu đo |