Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Tải trọng làm việc (WLL) | 4 tấn |
Chất liệu | 100% Polyester, cấu trúc dệt bền chắc, chống mài mòn và hóa chất |
Bản rộng dây | ~100 mm |
Màu sắc định danh | Xám (theo mã màu tiêu chuẩn DIN‑EN 1492‑1) |
Chiều dài | 2 m, 3 m, 4 m, 5 m, 6 m, 8 m… (có thể đặt theo yêu cầu) |
Thiết kế | Loại bản dẹt hai đầu mắt (eye-to-eye), dệt 1 hoặc 2 lớp |
Hệ số an toàn | 6:1 hoặc 7:1, tùy theo loại; mẫu phổ biến là 6:1 |
Tiêu chuẩn | EN 1492‑1, CE, ISO 9001 (riêng sợi Samwoo – Hàn Quốc) |
Nhiệt độ làm việc | Khoảng –40 °C đến +100 °C |
Chống trượt & mài mòn tốt: Độ nhám cao, giữ chặt vật tải, an toàn khi nâng
Chống dầu mỡ – hoá chất – tia UV, phù hợp với điều kiện công nghiệp nặng
Nhẹ, linh hoạt và dễ thao tác, thay thế tốt so với cáp thép hoặc xích
Bảo vệ bề mặt hàng hóa, tránh trầy xước khi tiếp xúc
Dễ kiểm tra định kỳ, mắt dây chắc chắn, có thể đóng dấu hoặc in thông số trực tiếp trên dây