Khoảng Đo: Trục X : 17.5mm (chiều dài mẫu kiểm tra lơn nhất
Truc Z (đầu đo): 360μm ( -200μm tới 160μm) (Chiều cao độ nhám lớn nhất)
Tốc độ đo: 0.25mm/s, 0.5mm/s, 0.75mm/s, Tốc độ trả về : 1mm/s
Lực đo/Hình dạng mũi đo: 0.75mN/60°/ 2μmR
Tiêu chuẩn đo: JIS1982/ JIS1994/ JIS2001/ ISO1997/ ANSI/ VDA.
Thang đo:Ra, Rq, Rz, Ry, Rv, Rt, R3z, Rsk, Rku, Rc, RPc, RSm, Rmax*1 Rz1max, S, HSC,
RzJIS*2, Rppi, R∆a, R∆q, Rlr, Rmr, Rmr(c ), Rc, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2,
Vo, Rpm, tp, Htp, R, Rx, AR
Phân tích biểu đồ: BAC và ADC
Giá trị lớp cắt: λc:0.08, 0.25, 0.8, 2.5mm
λs:2.5, 8 μm
Màn Hình LCD kích thước: 36.7x48.9mm
Ngôn ngữ hỗ trợ: 16 ngôn ngữ (Japanese, English, German, French, Italian, Spanish, Portuguese, Dutch, Polish, Hungarian, Swedish, Czech, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Turkish)
Nguồn điện: Pin xạc, AC adapter
Kích thước Bộ hiển thị: 52.1x65.8x160mm
Bộ dẫn động:115x23x26mm
Trọng Lượng:0.5Kg
Phụ kiện theo máy: Cáp nối dài đầu đo (1 sợi), mẫu nhám chuản.
7.894.200 VNĐ
- Đồng hồ so điện tử
- Mã: 543-720B
- Phạm vi đo: 0-25.4mm/0.001
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
47.900.000 VNĐ
Model: 517 – 107C
Kích thước: 1000x750x150mm
Xuất xứ: China
13.735.200 VNĐ
- Model: 570 - 402
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
2.218.400 VNĐ
- Thước cặp điện tử Mitytoyo Nhật Bản
- Model: 500-181-30
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Độ chính xác: + 0.02mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ; Japan
9.517.200 VNĐ
- Nivo khung của hãng RSK ( Niigata) Nhật Bản
- Mã: 541-2002
- Kích thước: 200x200mm
- Độ chia: 0.02mm
- Xuất xứ; Japan
1.675.600 VNĐ
- Đồng hồ so chân gập
- Mã: 5413-474-10E
- Phạm vi đo: 0-0.8mm/0.01
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành; 12 tháng
5.372.400 VNĐ
- Ni vô thanh của hãng RSK ( Niigata) Nhật
- Mã: 542-2002
- L =200mm
- Độ chia: 0.02mm
-xuât xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
6.006.200 VNĐ
- Mã: 571 – 211 - 10
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Japan