Thông số kỹ thuật
STT |
Mã đặt hàng |
Model |
Độ chia |
Tiêu chuẩn đo |
Kích thước (mm) |
Trọng lượng |
Chi chú |
1 |
963-210 |
HR-110MR |
0.5HR |
JIS B 7726 ISO6508-2 (ASTM E18) |
296x512x780 |
49kg |
Cơ khí |
2 |
963-220 |
HR-210MR |
235x512x780 |
47kg |
|||
3 |
963-231 |
HR-230MS |
0.1HR |
235x516x780 |
Điện tử |
*/* Kiểu thử Rockwell
-Tiêu chuẩn: JIS B 7726ɹISO6508-2 (ASTM E18)
- Hiển thị: kim
- Lực kiểm tra sơ bộ (hỗ trợ bằng tay): tự động quay lại kim
- Đặt lực thử sơ bộ không có: không có
-Tổng lực thử đặt: tải trọng thay đổi
- Điều khiển tổng lực thử: bằng động cơ, có nút nhấn start
- Chức năng: Không có
- Ngõ ra: không có
- Nguồn cung cấp: 100 to 240V AC, 1.2A (adapter 12V DC, 3.5A)
- Kích thước ngoài: 235(W)×512(D)×780(H)mm
- Trọng lượng: 47kg
- chi tiết xin liên hệ: 0989140872
7.894.200 VNĐ
- Đồng hồ so điện tử
- Mã: 543-720B
- Phạm vi đo: 0-25.4mm/0.001
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
47.900.000 VNĐ
Model: 517 – 107C
Kích thước: 1000x750x150mm
Xuất xứ: China
13.735.200 VNĐ
- Model: 570 - 402
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
2.218.400 VNĐ
- Thước cặp điện tử Mitytoyo Nhật Bản
- Model: 500-181-30
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Độ chính xác: + 0.02mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ; Japan
9.517.200 VNĐ
- Nivo khung của hãng RSK ( Niigata) Nhật Bản
- Mã: 541-2002
- Kích thước: 200x200mm
- Độ chia: 0.02mm
- Xuất xứ; Japan
1.675.600 VNĐ
- Đồng hồ so chân gập
- Mã: 5413-474-10E
- Phạm vi đo: 0-0.8mm/0.01
- Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành; 12 tháng
5.372.400 VNĐ
- Ni vô thanh của hãng RSK ( Niigata) Nhật
- Mã: 542-2002
- L =200mm
- Độ chia: 0.02mm
-xuât xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
6.006.200 VNĐ
- Mã: 571 – 211 - 10
- Phạm vi đo: 0-150mm/0.01mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Japan