Mã đặt hàng: 103-152
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Phạm vi đo: 375-400mm
Độ chia:0.01mm
Độ chính xác: ±7μm
1. Tính năng kỹ thuật:
- Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu như: kim loại, gỗ, nhựa…
- Độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch chia
2. Thông số kỹ thuật chung:
Stt |
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo mm |
Độ chia mm |
Độ chính xác mm |
1 |
103-137 |
0 - 25 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
2 |
103-138 |
25 - 50 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
3 |
103-139-10 |
50 - 75 mm |
0.01 mm |
± 2µm |
4 |
103-140-10 |
75 - 100 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
5 |
103-141-10 |
100 - 125 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
6 |
103-142-10 |
125 - 150 mm |
0.01 mm |
± 3µm |
7 |
104-139A (*) |
0 - 100 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
8 |
104-135A (**) |
0 - 150 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
9 |
104-136A (**) |
150 - 300 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
10 |
104-142A (*) |
300 - 400 mm |
0.01 mm |
± (4+R/75)µm |
Ghi chú: (*) 4 đầu đo
(**) 6 đầu đo
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo
|
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-138 Phạm vi đo: 25-50mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 2µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo |
|
|
|
|
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-141-10 Phạm vi đo: 100-125mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 3µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-142-10 Phạm vi đo: 125-150mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 3µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-143-10 Phạm vi đo: 150-175mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 4µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-144-10 Phạm vi đo: 175-200mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 4µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-145-10 Phạm vi đo: 200-225mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 4µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-146-10 Phạm vi đo: 225-250mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 5µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-147-10 Phạm vi đo: 250-275mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 5µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 103-148-10 Phạm vi đo: 275-300mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± 5µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
||
|
||
![]() |
![]() |
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo
|
Panme đo ngoài cơ Mitutoyo Mã hàng: 104-136A Phạm vi đo: 150-300mm Độ chia: 0.01mm Độ chính xác: ± (4+R/75)µm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
|
Liên hệ
Panme đo trong dạng ống nối Mitutoyo Nhật
Model: 137-218
Phạm vi đo: 2-20"/0.001"
7.128.000 VNĐ
Panme đo trong dạng ống nối Mitutoyo Nhật
Model: 137-205
Phạm vi đo: 50-1500mm/0.01mm
5.621.000 VNĐ
Panme đo trong dạng ống nối Mitutoyo Nhật
Model: 137-204
Phạm vi đo: 50-1000mm/0.01mm
3.949.000 VNĐ
Panme đo trong dạng ống nối Mitutoyo Nhật
Model: 137-203
Phạm vi đo: 50-500mm/0.01mm
3.212.000 VNĐ
Panme đo trong dạng ống nối Mitutoyo Nhật
Model: 137-202
Phạm vi đo: 50-300mm/0.01mm
2.519.000 VNĐ
Panme đo trong dạng ống nối Mitutoyo Nhật
Model: 137-201
Phạm vi đo: 50-150mm/0.01mm
6.655.000 VNĐ
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo Nhật
Model: 342-371-30
Phạm vi đo: 0-20mm/0.0001mm
Hệ đơn vị: mét/inch
6.006.000 VNĐ
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn - dẹt Mitutoyo Nhật
Model: 342-271-30
Phạm vi đo: 0-20mm/0.001mm